Có 2 kết quả:

恶意代码 è yì dài mǎ ㄧˋ ㄉㄞˋ ㄇㄚˇ惡意代碼 è yì dài mǎ ㄧˋ ㄉㄞˋ ㄇㄚˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) malicious code (e.g. virus)
(2) malware

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) malicious code (e.g. virus)
(2) malware

Bình luận 0